Có 4 kết quả:
貪得無厭 tān dé wú yàn ㄊㄢ ㄉㄜˊ ㄨˊ ㄧㄢˋ • 貪得無饜 tān dé wú yàn ㄊㄢ ㄉㄜˊ ㄨˊ ㄧㄢˋ • 贪得无厌 tān dé wú yàn ㄊㄢ ㄉㄜˊ ㄨˊ ㄧㄢˋ • 贪得无餍 tān dé wú yàn ㄊㄢ ㄉㄜˊ ㄨˊ ㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
avaricious and insatiable (idiom); greedy and never satisfied
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 貪得無厭|贪得无厌[tan1 de2 wu2 yan4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
avaricious and insatiable (idiom); greedy and never satisfied
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 貪得無厭|贪得无厌[tan1 de2 wu2 yan4]
Bình luận 0